Some examples of word usage: incitingly
1. The speaker's words were incitingly provocative, causing a stir among the audience.
- Câu nói của người nói đã khiến cho người nghe kích động, gây ra sự xôn xao.
2. The article was written incitingly, urging readers to take action against injustice.
- Bài báo được viết một cách kích động, khuyến khích người đọc hành động chống lại sự bất công.
3. The politician's speech was incitingly persuasive, swaying the crowd to support his cause.
- Bài phát biểu của chính trị gia đã rất thuyết phục, làm cho đám đông ủng hộ ý kiến của anh ấy.
4. The movie's plot was incitingly thrilling, keeping viewers on the edge of their seats.
- Cốt truyện của bộ phim rất hấp dẫn, khiến cho người xem luôn hồi hộp.
5. The protest was led incitingly by the activist, inspiring others to join in the movement.
- Cuộc biểu tình được dẫn đầu bởi nhà hoạt động một cách kích động, truyền cảm hứng cho người khác tham gia vào phong trào.
6. The teacher's lesson was incitingly thought-provoking, encouraging students to question and analyze.
- Bài học của giáo viên rất kích động, khuyến khích học sinh hỏi và phân tích.