Some examples of word usage: inconsiderable
1. The amount of money he donated was inconsiderable compared to his vast wealth.
Số tiền mà anh ấy quyên góp không đáng kể so với tài sản khổng lồ của mình.
2. Despite his inconsiderable experience, he managed to impress the interviewers with his knowledge and skills.
Mặc dù kinh nghiệm của anh ấy không đáng kể, nhưng anh ấy đã gây ấn tượng với người phỏng vấn bằng kiến thức và kỹ năng của mình.
3. The impact of the new policy on the company's profits was inconsiderable.
Tác động của chính sách mới đối với lợi nhuận của công ty là không đáng kể.
4. She made an inconsiderable mistake in her presentation, but overall, it was well-received.
Cô ấy đã mắc một lỗi không đáng kể trong bài thuyết trình của mình, nhưng tổng thể, nó được đánh giá cao.
5. The amount of food left on the plate was inconsiderable, indicating that the meal was not satisfying.
Số lượng thức ăn còn lại trên đĩa là không đáng kể, cho thấy bữa ăn không làm hài lòng.
6. The company's contribution to the charity was inconsiderable, considering its size and revenue.
Đóng góp của công ty cho tổ chức từ thiện là không đáng kể, xét đến kích thước và doanh thu của nó.