Some examples of word usage: incoordinate
1. His movements were incoordinate, making it difficult for him to complete the task.
-> Hành động của anh ấy không đồng đều, làm cho anh ấy khó khăn trong việc hoàn thành nhiệm vụ.
2. The team's efforts were incoordinate, leading to a lack of progress on the project.
-> Sự nỗ lực của đội không đồng đều, dẫn đến sự thiếu tiến triển trên dự án.
3. I tried to dance, but my incoordinate movements made me look awkward.
-> Tôi cố gắng nhảy múa, nhưng những cử động không đồng đều của tôi khiến tôi trở nên ngượng ngùng.
4. The incoordinate actions of the protestors confused the authorities.
-> Những hành động không đồng đều của những người biểu tình khiến cho cơ quan chức năng bối rối.
5. The incoordinate scheduling of events caused chaos at the festival.
-> Lịch trình không đồng đều của các sự kiện gây ra hỗn loạn tại lễ hội.
6. Her incoordinate speech made it difficult for others to understand her.
-> Lời nói không đồng đều của cô ấy khiến cho người khác khó hiểu.