Some examples of word usage: indigestive
1. Eating too quickly can lead to indigestive problems.
- Ăn nhanh quá có thể gây ra vấn đề về tiêu hóa.
2. Some foods are known to be particularly indigestive for certain people.
- Một số thức ăn được biết đến là đặc biệt khó tiêu hóa đối với một số người.
3. It's important to avoid indigestive foods if you have a sensitive stomach.
- Quan trọng phải tránh các loại thức ăn khó tiêu hóa nếu bạn có dạ dày nhạy cảm.
4. Spicy foods can sometimes be indigestive for those with acid reflux.
- Đồ ăn cay đôi khi có thể gây khó tiêu hóa cho những người có triệu chứng trào ngược axit.
5. Drinking water during meals can help prevent indigestion.
- Uống nước trong khi ăn cơm có thể giúp ngăn ngừa việc khó tiêu hóa.
6. If you're feeling indigestive, try drinking a cup of ginger tea to soothe your stomach.
- Nếu bạn cảm thấy khó tiêu hóa, hãy thử uống một cốc trà gừng để làm dịu dạ dày của bạn.