Some examples of word usage: initialing
1. Please make sure to initial each page of the contract before signing it.
(Vui lòng đảm bảo ghi chữ ký của mình ở mỗi trang của hợp đồng trước khi ký.)
2. The teacher asked us to initial our homework assignments to show that we had completed them.
(Giáo viên yêu cầu chúng tôi ghi tên vào bài tập về nhà để chứng minh rằng chúng tôi đã hoàn thành.)
3. The employee was required to initial the changes made to the company policy.
(Nhân viên phải ghi chữ ký vào những thay đổi được áp dụng vào chính sách của công ty.)
4. Before submitting the application, please make sure to initial each section where required.
(Trước khi nộp đơn, hãy đảm bảo ghi chữ ký vào mỗi phần cần thiết.)
5. The manager initialled the memo to indicate that he had read and approved it.
(Quản lý đã ghi chữ ký vào bản ghi chú để chứng tỏ rằng anh ấy đã đọc và chấp thuận.)
6. I always initial my belongings to make sure they don't get mixed up with others'.
(Tôi luôn ghi chữ ký vào tài sản của mình để đảm bảo chúng không bị lẫn với của người khác.)