(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng
danh từ
(viết tắt) của injection (trong đơn thuốc)
Some examples of word usage: injecting
1. The doctor is injecting the patient with a flu vaccine.
→ Bác sĩ đang tiêm chủng cho bệnh nhân.
2. She was caught injecting illegal substances into her body.
→ Cô ấy bị bắt vì tiêm chất cấm vào cơ thể.
3. The coach emphasized the importance of injecting energy into their performance.
→ HLV nhấn mạnh về sự quan trọng của việc truyền năng lượng vào màn biểu diễn của họ.
4. The chef is injecting marinade into the meat to enhance its flavor.
→ Đầu bếp đang tiêm gia vị vào thịt để tăng cường hương vị của nó.
5. The company is injecting more funds into research and development.
→ Công ty đang đầu tư thêm nguồn lực vào nghiên cứu và phát triển.
6. Injecting humor into his presentation helped to lighten the mood.
→ Việc thêm hài hước vào bài thuyết trình của anh ấy giúp làm dịu không khí.
An injecting meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with injecting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, injecting