1. The protestors tried to instigate a revolution against the government.
--> Những người biểu tình đã cố gây ra một cuộc cách mạng chống lại chính phủ.
2. The teacher warned the students not to instigate any fights on the playground.
--> Giáo viên cảnh báo học sinh không nên khích động xảy ra bất kỳ cuộc đánh nhau nào trên sân chơi.
3. The rumors about the CEO's unethical behavior instigated an investigation by the board of directors.
--> Tin đồn về hành vi không đạo đức của CEO đã làm kích động một cuộc điều tra từ hội đồng quản trị.
4. The gang leader instigated his followers to commit acts of violence.
--> Lãnh đạo băng đảng đã kích động những người theo mình thực hiện hành vi bạo lực.
5. The politician's inflammatory speech instigated anger among the crowd.
--> Bài phát biểu gây phẫn nộ của chính trị gia đã kích động sự tức giận trong đám đông.
6. The rivalry between the two companies was instigated by a dispute over a patent.
--> Sự cạnh tranh giữa hai công ty được kích động bởi một tranh chấp về một bằng sáng chế.
An instigate meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with instigate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, instigate