Some examples of word usage: intelligence quotient
1. His intelligence quotient is above average, making him a natural problem-solver.
- Chỉ số thông minh của anh ấy cao hơn trung bình, khiến anh ấy trở thành người giải quyết vấn đề tự nhiên.
2. The test measures a person's intelligence quotient by evaluating their ability to solve various problems.
- Bài kiểm tra đánh giá chỉ số thông minh của một người thông qua việc đánh giá khả năng giải quyết các vấn đề khác nhau.
3. A high intelligence quotient does not necessarily guarantee success in life.
- Một chỉ số thông minh cao không nhất thiết đảm bảo thành công trong cuộc sống.
4. The child's intelligence quotient was tested at an early age, showing exceptional cognitive abilities.
- Chỉ số thông minh của đứa trẻ đã được kiểm tra từ khi còn nhỏ, cho thấy khả năng kognitif xuất sắc.
5. Some people believe that intelligence quotient is a limited measure of one's true intellectual capabilities.
- Một số người tin rằng chỉ số thông minh là một phép đo hạn chế về khả năng trí tuệ thực sự của một người.
6. The psychologist specializes in assessing and interpreting intelligence quotient scores.
- Nhà tâm lý học chuyên về việc đánh giá và giải thích các điểm số chỉ số thông minh.