Some examples of word usage: intimity
1. I value my intimacy with my partner above all else.
Tôi đánh giá cao mối quan hệ gần gũi với đối tác của mình hơn tất cả.
2. The intimacy of their friendship was evident in the way they laughed and shared secrets.
Mức độ gần gũi của tình bạn của họ được thể hiện qua cách họ cười và chia sẻ bí mật.
3. She felt a sense of intimacy with the character in the book, as if she knew them personally.
Cô ấy cảm thấy có một sự gần gũi với nhân vật trong cuốn sách, như cô ấy biết họ cá nhân.
4. The intimacy of the small café made it the perfect place for a romantic date.
Mức độ gần gũi của quán cà phê nhỏ khiến nó trở thành nơi lý tưởng cho một cuộc hẹn lãng mạn.
5. He craved the intimacy of a close-knit family, where everyone knew each other's secrets.
Anh ta mong muốn sự gần gũi của một gia đình gắn kết, nơi mọi người biết bí mật của nhau.
6. The intimacy of their conversation allowed them to open up and share their deepest thoughts.
Sự gần gũi trong cuộc trò chuyện của họ cho phép họ mở lòng và chia sẻ những suy nghĩ sâu sắc nhất của mình.