Some examples of word usage: intriguer
1. The intriguer was able to manipulate others into doing his bidding.
- Kẻ gài bẫy đã thao túng người khác làm theo ý muốn của mình.
2. She was known as the ultimate intriguer in the office, always stirring up drama.
- Cô ấy được biết đến là kẻ gài bẫy cuối cùng trong văn phòng, luôn tạo ra những tình huống căng thẳng.
3. The intriguer carefully crafted a web of lies to deceive his enemies.
- Kẻ gài bẫy tinh vi đã tạo ra một mạng lưới của những lời nói dối để lừa dối kẻ thù của mình.
4. The intriguer's plans were finally exposed, and he was forced to face the consequences of his actions.
- Kế hoạch của kẻ gài bẫy cuối cùng đã bị phơi bày, và anh ta buộc phải đối mặt với hậu quả của hành động của mình.
5. The intriguer's reputation preceded him wherever he went.
- Danh tiếng của kẻ gài bẫy đi trước mỗi khi anh ta đi đâu.
6. Despite his reputation as an intriguer, he was able to charm his way into the hearts of many.
- Mặc dù danh tiếng của anh ta là một kẻ gài bẫy, anh ta vẫn có thể cuốn hút được nhiều người vào lòng.