Some examples of word usage: introvert
1. She is a true introvert and prefers spending time alone rather than socializing with others.
- Cô ấy là một người hướng nội thật sự và thích dành thời gian một mình hơn là giao tiếp với người khác.
2. Being an introvert doesn't mean you have to be shy or anti-social.
- Là một người hướng nội không có nghĩa là bạn phải nhút nhát hoặc không thích giao tiếp với người khác.
3. It can be challenging for introverts to thrive in highly social environments.
- Đối với người hướng nội, việc phát triển trong môi trường xã hội cao cấp có thể khó khăn.
4. Introverts often find solace in activities that allow them to be alone and recharge.
- Người hướng nội thường tìm được an ủi trong những hoạt động cho phép họ ở một mình và nạp lại năng lượng.
5. Some introverts enjoy deep conversations with a close friend rather than attending large social gatherings.
- Một số người hướng nội thích thú với những cuộc trò chuyện sâu sắc với một người bạn thân hơn là tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn.
6. It's important to respect an introvert's need for alone time and not pressure them to constantly be social.
- Việc tôn trọng nhu cầu một mình của người hướng nội và không áp đặt họ phải liên tục tham gia các hoạt động xã hội là quan trọng.