Nghĩa là gì: invocativeinvocative /in'vɔkətiv/ (invocatory) /in'vɔkətəri/
tính từ
để cầu khẩn
Some examples of word usage: invocative
1. Her invocative words stirred something deep within me.
- Những lời kêu gọi của cô ấy đã đánh thức một cái gì đó sâu thẳm bên trong tôi.
2. The invocative ritual brought a sense of peace to the room.
- Nghi thức kêu gọi mang lại cảm giác bình yên cho căn phòng.
3. The invocative melody filled the air with a sense of longing.
- Âm nhạc kêu gọi lấp đầy không khí với cảm giác khao khát.
4. The invocative prayer resonated with the congregation.
- Lời cầu nguyện kêu gọi đã khiến cộng đồng đồng lòng.
5. His invocative gestures commanded attention from the audience.
- Cử chỉ kêu gọi của anh ta thu hút sự chú ý từ khán giả.
6. The invocative artwork evoked strong emotions in the viewers.
- Bức tranh kêu gọi đã gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong người xem.
1. Những lời kêu gọi của cô ấy đã đánh thức một cái gì đó sâu thẳm bên trong tôi.
2. Nghi thức kêu gọi mang lại cảm giác bình yên cho căn phòng.
3. Âm nhạc kêu gọi lấp đầy không khí với cảm giác khao khát.
4. Lời cầu nguyện kêu gọi đã khiến cộng đồng đồng lòng.
5. Cử chỉ kêu gọi của anh ta thu hút sự chú ý từ khán giả.
6. Bức tranh kêu gọi đã gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong người xem.
An invocative meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with invocative, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, invocative