Some examples of word usage: irresponsively
1. The students were behaving irresponsively during the school assembly.
Translation: Các học sinh đã hành động không chịu trách nhiệm trong buổi tổng duyệt của trường.
2. The driver was driving irresponsively, putting everyone in danger.
Translation: Người lái xe đã lái xe một cách không chịu trách nhiệm, khiến mọi người trong tình thế nguy hiểm.
3. She answered the phone irresponsively, not realizing it was an important call.
Translation: Cô ấy đã trả lời điện thoại một cách không chịu trách nhiệm, không nhận ra rằng đó là một cuộc gọi quan trọng.
4. The company handled the customer complaints irresponsively, leading to a loss of business.
Translation: Công ty đã xử lý các khiếu nại từ khách hàng một cách không chịu trách nhiệm, dẫn đến mất mát về doanh số.
5. The government acted irresponsively in addressing the environmental concerns of its citizens.
Translation: Chính phủ đã hành động không chịu trách nhiệm trong việc giải quyết các vấn đề môi trường của công dân.
6. The employee behaved irresponsively by not completing his assigned tasks on time.
Translation: Nhân viên đã hành động không chịu trách nhiệm khi không hoàn thành các nhiệm vụ được giao đúng hạn.