Some examples of word usage: kerns
1. The designer adjusted the kerns between the letters to improve the overall appearance of the text.
(Designer đã điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ để cải thiện tổng thể của văn bản.)
2. When typesetting, it's important to pay attention to kerns to ensure readability and visual appeal.
(Khi thiết kế chữ, quan trọng phải chú ý đến khoảng cách giữa các chữ để đảm bảo độ đọc và sự hấp dẫn về mặt hình thức.)
3. The kerns in this font are too tight, making it difficult to read at small sizes.
(Khoảng cách giữa các chữ trong font này quá chật, khiến cho việc đọc ở kích thước nhỏ trở nên khó khăn.)
4. Some graphic designers prefer to manually adjust kerns rather than relying on automatic spacing.
(Một số thiết kế đồ họa thích điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ bằng tay hơn là dựa vào việc tự động căn chỉnh.)
5. The kerns in this logo are perfectly balanced, giving it a professional and polished look.
(Khoảng cách giữa các chữ trong logo này được cân bằng hoàn hảo, mang lại cho nó một vẻ ngoại hình chuyên nghiệp và hoàn chỉnh.)
6. It's important to consider kerns when choosing a font for your project to ensure a cohesive and harmonious design.
(Quan trọng phải xem xét khoảng cách giữa các chữ khi chọn font cho dự án của bạn để đảm bảo một thiết kế nhất quán và hài hòa.)