Some examples of word usage: kinchin
1. The kinchin was crying loudly in the store, causing a scene.
(Đứa bé đang khóc to trong cửa hàng, gây ra một sự cố.)
2. The kinchin ran up to his mother and hugged her tightly.
(Đứa bé chạy đến ôm mẹ mình một cách chặt chẽ.)
3. The kinchin's laughter filled the room with joy.
(Tiếng cười của đứa bé đã làm tràn ngập căn phòng với niềm vui.)
4. The kinchin was excited to see his grandparents after a long time.
(Đứa bé rất hào hứng khi gặp lại ông bà sau một thời gian dài.)
5. The kinchin's curiosity led him to explore the mysterious forest.
(Sự tò mò của đứa bé dẫn dắt anh ta khám phá khu rừng bí ẩn.)
6. The kinchin's mischievous behavior often got him into trouble.
(Hành vi nghịch ngợm của đứa bé thường khiến anh ta gặp rắc rối.)
1. Đứa bé đang khóc to trong cửa hàng, gây ra một sự cố.
2. Đứa bé chạy đến ôm mẹ mình một cách chặt chẽ.
3. Tiếng cười của đứa bé đã làm tràn ngập căn phòng với niềm vui.
4. Đứa bé rất hào hứng khi gặp lại ông bà sau một thời gian dài.
5. Sự tò mò của đứa bé dẫn dắt anh ta khám phá khu rừng bí ẩn.
6. Hành vi nghịch ngợm của đứa bé thường khiến anh ta gặp rắc rối.