1. He spent hours knapping flint to create arrowheads for his hunting tools.
Anh ấy đã dành nhiều giờ để mài đá sile để tạo ra mũi tên cho dụng cụ săn bắn của mình.
2. The ancient artisans were skilled in knapping obsidian to make sharp cutting tools.
Các nghệ nhân cổ đại đã rất khéo léo trong việc mài đá lửa để tạo ra các dụng cụ cắt sắc.
3. Knapping is a traditional craft that requires precision and patience.
Mài đá là một nghề thủ công truyền thống đòi hỏi sự chính xác và kiên nhẫn.
4. The knapping process involves carefully chipping away at a piece of stone to shape it into a desired form.
Quá trình mài đá bao gồm việc cẩn thận gọt bỏ từng mảnh đá để tạo hình theo ý muốn.
5. Knapping has been used for centuries to create tools and weapons for various purposes.
Mài đá đã được sử dụng trong hàng thế kỷ để tạo ra các dụng cụ và vũ khí cho các mục đích khác nhau.
6. The knapping technique has been passed down through generations in many cultures.
Kỹ thuật mài đá đã được truyền lại qua các thế hệ trong nhiều nền văn hóa.
An knapping meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knapping, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, knapping