phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)
buồng lò, buồng luyện (luyện kim)
language laboratory
phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh
Some examples of word usage: lab
1. I spent all night in the lab working on my science project.
(Tôi đã dành cả đêm trong phòng thí nghiệm làm dự án khoa học của mình.)
2. The lab technician conducted experiments to test the new medication.
(Nhân viên kỹ thuật phòng thí nghiệm đã tiến hành các thử nghiệm để kiểm tra loại thuốc mới.)
3. Our chemistry lab is equipped with state-of-the-art equipment.
(Phòng thí nghiệm hóa học của chúng tôi được trang bị bằng thiết bị hiện đại.)
4. The lab report detailed the results of the experiment.
(Báo cáo phòng thí nghiệm mô tả chi tiết kết quả của thí nghiệm.)
5. The students had to wear safety goggles in the lab.
(Các học sinh phải đeo kính bảo hộ trong phòng thí nghiệm.)
6. The lab assistant helped the professor set up the equipment for the experiment.
(Nhân viên trợ lý phòng thí nghiệm đã giúp giáo sư thiết lập thiết bị cho thí nghiệm.)
An lab meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lab, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, lab