Some examples of word usage: lake district
1. The Lake District in England is known for its stunning natural beauty.
- Vùng hồ ở Anh nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời của nó.
2. Many tourists visit the Lake District to go hiking and enjoy the picturesque scenery.
- Nhiều du khách đến thăm vùng hồ để đi bộ đường dài và thưởng thức cảnh đẹp như tranh.
3. The Lake District is a popular destination for outdoor enthusiasts and nature lovers.
- Vùng hồ là điểm đến phổ biến cho những người yêu thích hoạt động ngoại khoá và thiên nhiên.
4. There are numerous charming villages scattered throughout the Lake District.
- Có nhiều làng xinh đẹp rải rác khắp vùng hồ.
5. The Lake District offers a peaceful retreat from the hustle and bustle of city life.
- Vùng hồ cung cấp một nơi trốn tránh yên bình khỏi sự hối hả của cuộc sống ở thành phố.
6. The Lake District is a UNESCO World Heritage Site, recognized for its cultural and natural significance.
- Vùng hồ là Di sản Thế giới của UNESCO, được công nhận vì ý nghĩa văn hóa và tự nhiên của nó.