Some examples of word usage: launch
1. The company plans to launch a new product next month.
- Công ty dự định ra mắt sản phẩm mới vào tháng sau.
2. The rocket will launch into space at dawn.
- Tên lửa sẽ được phóng vào không gian vào lúc bình minh.
3. The fashion designer will launch her latest collection at New York Fashion Week.
- Nhà thiết kế thời trang sẽ ra mắt bộ sưu tập mới nhất của mình tại Tuần lễ Thời trang New York.
4. The company decided to postpone the launch of their new website due to technical issues.
- Công ty quyết định hoãn việc ra mắt trang web mới của họ do vấn đề kỹ thuật.
5. The team worked tirelessly to prepare for the product launch event.
- Nhóm đã làm việc cật lực để chuẩn bị cho sự kiện ra mắt sản phẩm.
6. The company successfully launched their marketing campaign, reaching a wide audience.
- Công ty đã thành công trong việc triển khai chiến dịch tiếp thị của họ, tiếp cận một đối tượng rộng lớn.