Some examples of word usage: lignifications
1. The lignifications in the plant's stem allowed it to stand tall and support its weight.
- Các quá trình lignifications trong thân cây cho phép nó đứng thẳng và chịu được trọng lượng của mình.
2. The lignifications in the wood make it strong and durable.
- Các quá trình lignifications trong gỗ làm cho nó mạnh mẽ và bền bỉ.
3. Over time, the lignifications in the tree trunk increase, making it more resistant to damage.
- Theo thời gian, các quá trình lignifications trong thân cây tăng lên, làm cho nó kháng bền hơn trước tổn thương.
4. The lignifications in the plant's roots help anchor it securely in the soil.
- Các quá trình lignifications trong rễ cây giúp nó cố định chặt chẽ trong đất.
5. Understanding lignifications is important in studying plant structure and function.
- Hiểu về các quá trình lignifications là quan trọng trong việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của cây.
6. Scientists are researching ways to enhance lignifications in crops to improve their resilience to harsh conditions.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách tăng cường quá trình lignifications trong cây trồng để cải thiện khả năng chịu đựng của chúng trong điều kiện khắc nghiệt.