Some examples of word usage: litigiousness
1. The company's litigiousness is well-known in the industry, as they are quick to sue anyone they feel has infringed on their intellectual property rights.
Sự kiện của công ty được biết đến rộng rãi trong ngành công nghiệp, vì họ nhanh chóng kiện ai họ cảm thấy đã vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của họ.
2. The politician's litigiousness has caused many legal battles during his time in office.
Sự kiện của chính trị gia đã gây ra nhiều trận chiến pháp lý trong thời gian ông đảm nhận chức vụ.
3. The couple's divorce became increasingly messy due to their litigiousness, with both parties refusing to compromise.
Cuộc ly hôn của cặp đôi trở nên rắc rối hơn do sự kiện của họ, với cả hai bên đều từ chối thỏa hiệp.
4. The litigiousness of the situation escalated when one party decided to take the matter to court.
Sự kiện của tình hình đã leo thang khi một bên quyết định đưa vấn đề ra tòa án.
5. The company's litigiousness has led to a reputation for being aggressive and confrontational in legal matters.
Sự kiện của công ty đã dẫn đến một danh tiếng về việc họ quá mạnh mẽ và đối đầu trong các vấn đề pháp lý.
6. The lawyer's litigiousness was evident in the way he aggressively pursued every possible legal avenue for his client.
Sự kiện của luật sư được thể hiện rõ trong cách ông theo đuổi mạnh mẽ mọi lối đi pháp lý có thể cho khách hàng của mình.