Some examples of word usage: logographer
1. The logographer was hired to write a detailed account of the company's history.
Người viết sử sách đã được thuê để viết một bản tường trình chi tiết về lịch sử của công ty.
2. As a logographer, he was skilled at crafting compelling narratives for his clients.
Với tư cách là một người viết sử sách, anh ta giỏi trong việc tạo ra những câu chuyện hấp dẫn cho khách hàng của mình.
3. The logographer meticulously researched the historical events before writing the biography.
Người viết sử sách đã nghiên cứu cẩn thận về các sự kiện lịch sử trước khi viết cuốn tiểu sử.
4. The logographer's work was praised for its attention to detail and accuracy.
Công việc của người viết sử sách được khen ngợi vì sự chú ý đến chi tiết và độ chính xác.
5. The logographer was known for his ability to bring history to life through his writing.
Người viết sử sách nổi tiếng với khả năng mang lịch sử trở nên sống động qua văn chương của mình.
6. The logographer's latest book explores the lives of influential figures throughout history.
Cuốn sách mới nhất của người viết sử sách khám phá về cuộc đời của những nhân vật có ảnh hưởng trong lịch sử.