Some examples of word usage: long hair
1. She has beautiful long hair that reaches down to her waist.
(Cô ấy có mái tóc dài đẹp đến tận eo.)
2. The princess had long hair that flowed behind her as she walked.
(Công chúa có mái tóc dài phơi phới sau lưng khi cô đi.)
3. It can be difficult to manage long hair, but it looks stunning when styled properly.
(Việc chăm sóc mái tóc dài có thể khó khăn, nhưng nó trông rất đẹp khi được tạo kiểu đúng cách.)
4. He decided to grow out his hair and now he has long hair that he ties back in a ponytail.
(Anh quyết định để tóc dài và giờ đây anh có mái tóc dài mà anh buộc lại thành đuôi ngựa.)
5. Long hair can be a hassle to wash and dry, but many people love the look of it.
(Mái tóc dài có thể làm phiền khi gội và sấy khô, nhưng nhiều người yêu thích vẻ bề ngoài của nó.)
6. She always dreamed of having long hair like a mermaid, and finally achieved her goal after years of growing it out.
(Cô ấy luôn mơ ước có mái tóc dài như một nàng tiên cá, và cuối cùng đã đạt được mục tiêu sau nhiều năm để tóc dài ra.)