Some examples of word usage: lotic
1. The lotic ecosystem of the river provides a habitat for many species of fish.
Hệ sinh thái lưu thế của con sông cung cấp môi trường sống cho nhiều loài cá.
2. Lotic environments are characterized by flowing water and are constantly changing.
Môi trường lưu thế được đặc trưng bởi nước chảy và liên tục thay đổi.
3. Many aquatic insects thrive in lotic habitats due to the abundance of oxygen and nutrients in the water.
Nhiều loài côn trùng sống trong môi trường lưu thế do sự phong phú của oxy và chất dinh dưỡng trong nước.
4. The lotic nature of the stream creates diverse microhabitats that support a variety of organisms.
Tính lưu thế của con suối tạo ra nhiều môi trường sống vi sinh đa dạng hỗ trợ cho nhiều loài sinh vật.
5. Lotic systems play a crucial role in nutrient cycling and water purification in aquatic ecosystems.
Hệ thống lưu thế đóng vai trò quan trọng trong chu trình chất dinh dưỡng và lọc nước trong hệ sinh thái nước.
6. Pollution from agricultural runoff can have negative impacts on lotic ecosystems, affecting the health of aquatic life.
Ô nhiễm từ nước chảy từ nông nghiệp có thể gây tác động tiêu cực đối với hệ sinh thái lưu thế, ảnh hưởng đến sức khỏe của đời sống thủy sinh.