Some examples of word usage: luckily
1. Luckily, I found my lost wallet in the parking lot.
May mắn thay, tôi đã tìm thấy chiếc ví bị mất của mình ở bãi đậu xe.
2. Luckily, the rain stopped just in time for the outdoor wedding.
May mắn thay, mưa đã ngừng đúng lúc cho đám cưới ngoại trời.
3. I forgot my phone at home, but luckily my friend had an extra one I could borrow.
Tôi quên điện thoại ở nhà, nhưng may mắn có người bạn có một chiếc dự phòng mà tôi có thể mượn.
4. Luckily, I got the last ticket to the concert before it sold out.
May mắn thay, tôi đã mua được vé cuối cùng cho buổi hòa nhạc trước khi hết vé.
5. I almost missed my flight, but luckily it was delayed by an hour.
Tôi suýt đã lỡ chuyến bay, nhưng may mắn nó bị trễ một giờ.
6. Luckily, my boss was understanding when I had to take a last-minute day off for a family emergency.
May mắn thay, sếp của tôi đã hiểu khi tôi phải nghỉ một ngày vào phút chót vì tình huống khẩn cấp trong gia đình.