Some examples of word usage: machanism
1. The mechanism of a watch is very intricate and precise.
(Cơ chế của chiếc đồng hồ rất tinh xảo và chính xác.)
2. The lock on the door operates using a simple mechanism.
(Khóa trên cửa hoạt động bằng cách sử dụng một cơ chế đơn giản.)
3. The mechanism behind how plants photosynthesize is still not fully understood.
(Cơ chế đằng sau cách thực vật quang hợp vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.)
4. The car's braking mechanism malfunctioned, causing an accident.
(Cơ chế phanh của xe hỏng, gây ra một tai nạn.)
5. Scientists are studying the mechanism of action of a new drug.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế hoạt động của một loại thuốc mới.)
6. The mechanism by which the body regulates temperature is fascinating.
(Cơ chế mà cơ thể điều chỉnh nhiệt độ rất hấp dẫn.)
Translated sentences into Vietnamese:
1. Cơ chế của chiếc đồng hồ rất tinh xảo và chính xác.
2. Khóa trên cửa hoạt động bằng cách sử dụng một cơ chế đơn giản.
3. Cơ chế đằng sau cách thực vật quang hợp vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
4. Cơ chế phanh của xe hỏng, gây ra một tai nạn.
5. Các nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế hoạt động của một loại thuốc mới.
6. Cơ chế mà cơ thể điều chỉnh nhiệt độ rất hấp dẫn.