Some examples of word usage: machineless
1. Due to the power outage, we had to wash our clothes by hand since we were machineless.
Vì cúp điện, chúng tôi phải giặt quần áo bằng tay vì không có máy giặt.
2. The farmer preferred to do things the old-fashioned way, opting to plow his fields machineless.
Người nông dân thích làm mọi việc theo cách cũ, chọn cách cày đất không cần máy móc.
3. The carpenter showcased his skill by crafting a beautiful table using only hand tools, remaining machineless.
Người thợ mộc đã thể hiện kỹ năng của mình bằng cách chế tạo một cái bàn đẹp bằng cách sử dụng chỉ dụng cụ thủ công, vẫn giữ được tính "không máy móc".
4. The bakery prided itself on its machineless approach to baking, ensuring each loaf was made with care by hand.
Tiệm bánh ngọt tự hào với cách làm bánh không cần máy móc, đảm bảo mỗi ổ bánh được làm bằng tay cẩn thận.
5. In the remote village, the lack of electricity meant the residents had to rely on traditional farming methods, living a machineless lifestyle.
Ở làng quê hẻo lánh, sự thiếu điện nghĩa là cư dân phải dựa vào các phương pháp nông nghiệp truyền thống, sống một lối sống không máy móc.
6. The artist created stunning sculptures using only basic tools, embracing a machineless approach to his craft.
Nghệ sĩ đã tạo ra những bức tượng tuyệt vời chỉ bằng những dụng cụ cơ bản, thể hiện cách tiếp cận không cần máy móc đối với nghệ thuật của mình.