Some examples of word usage: macrosegment
1. The company identified a new macrosegment of customers that they could target with their latest marketing campaign.
- Công ty đã xác định một macrosegment mới của khách hàng mà họ có thể nhắm đến với chiến dịch tiếp thị mới nhất của mình.
2. Understanding the needs and preferences of each macrosegment is crucial for developing successful products.
- Hiểu được nhu cầu và sở thích của mỗi macrosegment là rất quan trọng để phát triển các sản phẩm thành công.
3. The market research team conducted surveys to gather data on the different macrosegments within their target demographic.
- Nhóm nghiên cứu thị trường đã tiến hành các cuộc khảo sát để thu thập dữ liệu về các macrosegment khác nhau trong đối tượng mục tiêu của họ.
4. Companies often divide their customer base into macrosegments based on factors such as age, income, and location.
- Các công ty thường chia khách hàng của mình thành các macrosegment dựa trên các yếu tố như tuổi tác, thu nhập và địa điểm.
5. The marketing team used data analysis to identify the most profitable macrosegments for their new product line.
- Nhóm tiếp thị đã sử dụng phân tích dữ liệu để xác định các macrosegment có lợi nhuận cao nhất cho dòng sản phẩm mới của họ.
6. By focusing on specific macrosegments, businesses can tailor their marketing strategies to better meet the needs of their target audience.
- Bằng việc tập trung vào các macrosegment cụ thể, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược tiếp thị của họ để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của đối tượng mục tiêu của họ.