Some examples of word usage: maidenish
1. She had a maidenish charm about her, with her shy smile and demure demeanor.
-> Cô ấy có vẻ dễ thương của một người con gái, với nụ cười nhút nhát và thái độ khiêm tốn.
2. The young girl's maidenish innocence was endearing to everyone who met her.
-> Sự trong sáng của cô gái trẻ làm cho mọi người yêu thích khi gặp cô.
3. Her maidenish behavior made her seem much younger than her actual age.
-> Hành vi như một thiếu nữ của cô ấy khiến cô trông trẻ hơn so với tuổi thật của mình.
4. He teased her about her maidenish ways, but secretly found them quite charming.
-> Anh ta trêu chọc cô về cách cư xử như một thiếu nữ của cô, nhưng trong lòng anh ta thấy rằng đó là điều rất quyến rũ.
5. The actress played the role of a maidenish princess in the movie, capturing the hearts of audiences worldwide.
-> Nữ diễn viên đóng vai công chúa như một thiếu nữ trong bộ phim, thu hút trái tim của khán giả trên toàn thế giới.
6. Despite her maidenish appearance, she was actually quite bold and adventurous.
-> Mặc dù bề ngoại của cô ấy giống như một thiếu nữ, nhưng thực tế cô ấy rất mạnh mẽ và mạo hiểm.