Some examples of word usage: maisonnette
1. The maisonnette was small but cozy, perfect for a weekend getaway.
Nhà nhỏ nhưng ấm cúng, hoàn hảo cho một kỳ nghỉ cuối tuần.
2. The maisonnette had a beautiful garden in the back where we could relax and enjoy the sunshine.
Nhà nhỏ có một khu vườn đẹp ở phía sau nơi chúng tôi có thể thư giãn và thưởng thức ánh nắng mặt trời.
3. We rented a maisonnette in the countryside for a peaceful retreat from the city.
Chúng tôi thuê một căn nhà nhỏ ở vùng quê để tìm kiếm sự yên bình khỏi thành phố.
4. The maisonnette had a quaint charm with its exposed wooden beams and vintage furnishings.
Nhà nhỏ có sự quyến rũ lạ thường với những thanh gỗ lộ ra và đồ nội thất cổ điển.
5. The maisonnette was located in a picturesque village, surrounded by rolling hills and lush greenery.
Căn nhà nhỏ nằm trong một ngôi làng đẹp như tranh, bao quanh bởi những đồi dốc và cây xanh um tùm.
6. We spent a relaxing weekend at the maisonnette, enjoying the peaceful atmosphere and stunning views.
Chúng tôi đã dành một kỳ nghỉ cuối tuần thư giãn tại căn nhà nhỏ, thưởng thức không khí yên bình và cảnh đẹp tuyệt vời.