Some examples of word usage: manichean
1. The novel presented a manichean view of good versus evil, with the hero always triumphing over the villain.
(Truyện tiểu thuyết trình bày một quan điểm hai chủng tộc về cái tốt và cái ác, với anh hùng luôn chiến thắng kẻ phản diện.)
2. The political debate was dominated by manichean rhetoric, with each side demonizing the other.
(Tranh luận chính trị bị áp đảo bởi lối nói theo hai chủng tộc, với mỗi bên đề cao bên kia.)
3. The film portrayed a manichean struggle between the forces of light and darkness, leaving no room for moral ambiguity.
(Bộ phim mô tả cuộc đấu tranh hai chủng tộc giữa lực lượng ánh sáng và bóng tối, không để lại chút hoài nghi về đạo đức.)
4. The artist's paintings reflected a manichean worldview, with bold contrasts between black and white.
(Bức tranh của nghệ sĩ phản ánh thế giới quan hai chủng tộc, với sự tương phản mạnh mẽ giữa đen và trắng.)
5. The novel's protagonist faced a manichean choice between betraying his friend or betraying his principles.
(Nhân vật chính của tiểu thuyết đối diện với sự lựa chọn hai chủng tộc giữa phản bội bạn bè hoặc phản bội nguyên tắc của mình.)
6. The religious text presented a manichean cosmology, with a clear division between the forces of good and evil.
(Văn kiện tôn giáo trình bày một hệ thống vũ trụ hai chủng tộc, với sự phân chia rõ ràng giữa lực lượng tốt và lực lượng xấu.)