Some examples of word usage: manipular
1. She is very skilled at manipulating people to get what she wants.
-> Cô ấy rất giỏi trong việc manipular người khác để đạt được những gì cô ấy muốn.
2. The company was accused of manipulating the data to make their profits look higher.
-> Công ty bị buộc tội manipular dữ liệu để làm cho lợi nhuận của họ trông cao hơn.
3. He tried to manipulate the situation to his advantage, but it backfired.
-> Anh ấy cố manipular tình huống để có lợi cho mình, nhưng kết quả lại ngược lại.
4. The politician was caught manipulating the votes in order to win the election.
-> Chính trị gia bị bắt khi manipular phiếu bầu để thắng cuộc bầu cử.
5. It is important to be aware of how advertisers manipulate consumers into buying their products.
-> Việc nhận biết cách mà các nhà quảng cáo manipular người tiêu dùng để mua sản phẩm của họ là quan trọng.
6. The magician's tricks were so well executed that it seemed like he could manipulate reality.
-> Những màn ảo thuật của ảo thuật gia được thực hiện rất tốt đến nỗi có vẻ như anh ấy có thể manipular hiện thực.