Some examples of word usage: marsh fire
1. The firefighters worked tirelessly to contain the marsh fire before it spread to nearby homes.
Các lính cứu hỏa đã làm việc hết mình để kiềm chế đám cháy rừng ngập lửa trước khi nó lan rộng đến các ngôi nhà gần đó.
2. The smoke from the marsh fire filled the air, making it difficult to breathe.
Khói từ đám cháy rừng ngập lửa lấp đầy không khí, làm cho việc hô hấp trở nên khó khăn.
3. The marsh fire was a result of a combination of dry conditions and strong winds.
Đám cháy rừng ngập là kết quả của sự kết hợp giữa điều kiện khô và gió mạnh.
4. Residents in the area were evacuated as the marsh fire approached their homes.
Các cư dân trong khu vực đã được sơ tán khi đám cháy rừng ngập tiến đến các ngôi nhà của họ.
5. The firefighters used helicopters to drop water on the marsh fire from above.
Các lính cứu hỏa đã sử dụng trực thăng để thả nước xuống đám cháy rừng ngập lửa từ trên cao.
6. It took several days for the firefighters to fully extinguish the marsh fire.
Các lính cứu hỏa mất vài ngày để dập tắt hoàn toàn đám cháy rừng ngập lửa.