Some examples of word usage: melanoblastic
1. Melanoblastic cells are responsible for producing melanin, the pigment that gives skin its color.
(Các tế bào melanoblastic chịu trách nhiệm sản xuất melanin, chất sắc tố làm cho da có màu sắc.)
2. Melanoblastic tumors can be benign or malignant, depending on their growth patterns.
(Những khối u melanoblastic có thể lành tính hoặc ác tính, tùy thuộc vào mẫu tăng trưởng của chúng.)
3. The melanoblastic cells in the eye are responsible for determining eye color.
(Các tế bào melanoblastic trong mắt chịu trách nhiệm xác định màu mắt.)
4. Melanoblastic lesions can sometimes be mistaken for other types of skin growths.
(Những vết thương melanoblastic đôi khi có thể bị nhầm lẫn với các loại tăng trưởng da khác.)
5. Melanoblastic melanoma is a type of skin cancer that originates in melanocytes.
(U bạch cầu melanoblastic là một loại ung thư da bắt nguồn từ melanocytes.)
6. Researchers are studying ways to target melanoblastic cells for more effective skin cancer treatments.
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách để nhắm vào các tế bào melanoblastic để điều trị ung thư da hiệu quả hơn.)
Translation into Vietnamese:
1. Các tế bào melanoblastic chịu trách nhiệm sản xuất melanin, chất sắc tố làm cho da có màu sắc.
2. Những khối u melanoblastic có thể lành tính hoặc ác tính, tùy thuộc vào mẫu tăng trưởng của chúng.
3. Các tế bào melanoblastic trong mắt chịu trách nhiệm xác định màu mắt.
4. Những vết thương melanoblastic đôi khi có thể bị nhầm lẫn với các loại tăng trưởng da khác.
5. U bạch cầu melanoblastic là một loại ung thư da bắt nguồn từ melanocytes.
6. Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách để nhắm vào các tế bào melanoblastic để điều trị ung thư da hiệu quả hơn.