Some examples of word usage: meteor
1. I saw a bright meteor streak across the night sky.
Tôi đã nhìn thấy một thiên thạch sáng chói trượt qua bầu trời đêm.
2. Scientists study meteors to learn more about the origins of our solar system.
Các nhà khoa học nghiên cứu về thiên thạch để hiểu rõ hơn về nguồn gốc của hệ Mặt Trời của chúng ta.
3. The meteor shower was a spectacular sight, with dozens of shooting stars lighting up the sky.
Trận mưa sao băng là một cảnh tượng ngoạn mục, với hàng chục vì sao rơi sáng chói ánh sáng bầu trời.
4. Many cultures have legends and myths about meteors and their significance.
Nhiều nền văn hóa có truyền thuyết và huyền thoại về thiên thạch và ý nghĩa của chúng.
5. The impact of a meteor can cause significant damage to the Earth's surface.
Tác động của một thiên thạch có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho bề mặt của Trái Đất.
6. Some people believe that meteors bring good luck when they fall from the sky.
Một số người tin rằng thiên thạch mang lại may mắn khi chúng rơi từ trời xuống.