1. Microcomputing has revolutionized the way we work and communicate.
- Việc sử dụng máy tính cá nhân đã làm thay đổi cách chúng ta làm việc và giao tiếp.
2. The advancement in microcomputing technology has made computers more accessible to the general public.
- Sự tiến bộ trong công nghệ máy tính cá nhân đã làm cho việc sử dụng máy tính trở nên dễ dàng hơn đối với công chúng.
3. Many businesses rely on microcomputing for their daily operations.
- Nhiều doanh nghiệp phụ thuộc vào máy tính cá nhân cho các hoạt động hàng ngày của họ.
4. Microcomputing allows individuals to perform complex tasks with ease.
- Máy tính cá nhân cho phép cá nhân thực hiện các công việc phức tạp một cách dễ dàng.
5. The course on microcomputing covers topics such as programming and data analysis.
- Khóa học về máy tính cá nhân bao gồm các chủ đề như lập trình và phân tích dữ liệu.
6. Microcomputing has opened up new opportunities for innovation and creativity.
- Máy tính cá nhân đã mở ra những cơ hội mới cho sự đổi mới và sáng tạo.
An microcomputing meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with microcomputing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, microcomputing