Some examples of word usage: milk and honey
1. The land was described as a place of milk and honey, with abundant resources and opportunities.
Đất đai được mô tả như một nơi của sữa và mật ong, với tài nguyên và cơ hội phong phú.
2. They found a hidden valley filled with milk and honey, a paradise untouched by modern civilization.
Họ đã tìm thấy một thung lũng ẩn chứa sữa và mật ong, một thiên đường không bị ảnh hưởng bởi nền văn minh hiện đại.
3. The promise of a land flowing with milk and honey inspired the settlers to embark on a perilous journey.
Lời hứa về một đất đai đầy sữa và mật ong đã truyền cảm hứng cho các thực dân bắt đầu hành trình nguy hiểm.
4. Despite the challenges, they persevered in their quest for a land of milk and honey.
Mặc dù gặp khó khăn, họ kiên trì trong cuộc tìm kiếm một đất đai sữa và mật ong.
5. The barren desert was transformed into a fertile oasis, a true land of milk and honey.
Sa mạc cằn cỗi đã được biến đổi thành một vùng đất ruộng màu mỡ, một đất đai thật sự của sữa và mật ong.
6. The prosperity of the kingdom was built on the foundation of a land flowing with milk and honey.
Sự thịnh vượng của vương quốc được xây dựng trên nền tảng của một đất đai chảy sữa chảy mật ong.