Some examples of word usage: misfiring
1. The engine in my car is misfiring, causing it to run rough and lose power.
- Động cơ trong xe của tôi đang bị trục trặc, khiến nó chạy không mượt mà và mất công suất.
2. The misfiring of the printer is causing delays in our work projects.
- Sự trục trặc của máy in đang gây ra sự trì hoãn trong các dự án làm việc của chúng tôi.
3. The quarterback's misfiring passes cost the team the game.
- Những cú ném không chính xác của tiền vệ đã khiến đội bóng mất trận.
4. The misfiring of the alarm system led to a security breach in the building.
- Sự trục trặc của hệ thống báo động đã dẫn đến một vụ vi phạm an ninh trong tòa nhà.
5. The misfiring of the company's marketing strategy resulted in a decrease in sales.
- Sự trục trặc của chiến lược tiếp thị của công ty đã dẫn đến sự giảm doanh số bán hàng.
6. The misfiring of the brain's neurons can lead to cognitive impairment.
- Sự trục trặc của các tế bào thần kinh trong não có thể dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức.