Some examples of word usage: missish
1. She always acted so missish, refusing to get her hands dirty with any manual labor.
- Cô ấy luôn hành xử như một người phụ nữ kiêng nể, từ chối làm bất kỳ công việc thủ công nào.
2. The missish attitude of the new intern made it difficult for her to fit in with the rest of the team.
- Thái độ kiêng nể của cô thực tập mới làm cho cô ấy khó hòa nhập với đồng đội.
3. The missish way she spoke made it clear that she was not interested in participating in any physical activities.
- Cách cô ấy nói dường như cho thấy cô ấy không quan tâm đến việc tham gia bất kỳ hoạt động thể chất nào.
4. Despite her missish demeanor, she was actually quite skilled at fixing things around the house.
- Mặc dù cô ấy có vẻ kiêng nể, nhưng thực ra cô ấy khá giỏi trong việc sửa chữa những thứ trong nhà.
5. The missish tone in her voice made it clear that she disapproved of the casual attire at the event.
- Dấu hiệu kiêng nể trong giọng điệu của cô ấy cho thấy cô ấy không chấp nhận trang phục thoải mái tại sự kiện.
6. Her missish behavior towards the waiter was uncalled for and disrespectful.
- Hành vi kiêng nể của cô ấy với người phục vụ là không đúng và thiếu tôn trọng.