Some examples of word usage: misunderstood
1. The teacher misunderstood my answer and thought I was not paying attention in class.
- Giáo viên hiểu lầm câu trả lời của tôi và nghĩ rằng tôi không chú ý trong lớp học.
2. She often feels misunderstood by her family because they don't understand her passion for art.
- Cô ấy thường cảm thấy bị hiểu lầm bởi gia đình vì họ không hiểu đam mê của cô ấy với nghệ thuật.
3. The comedian's jokes were often misunderstood by the audience, leading to awkward silences.
- Những trò đùa của diễn viên hài thường bị hiểu lầm bởi khán giả, dẫn đến sự im lặng ngượng ngùng.
4. It's important to communicate clearly to avoid being misunderstood in a professional setting.
- Việc giao tiếp một cách rõ ràng là quan trọng để tránh bị hiểu lầm trong môi trường chuyên nghiệp.
5. He often feels misunderstood by his friends because they don't see things from his perspective.
- Anh ấy thường cảm thấy bị hiểu lầm bởi bạn bè vì họ không nhìn nhận vấn đề từ góc độ của anh ấy.
6. The message was misunderstood due to a language barrier, causing confusion among the team members.
- Tin nhắn bị hiểu lầm do sự cản trở ngôn ngữ, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm.