Some examples of word usage: mothercraft
1. She learned all about mothercraft from her own mother.
- Cô ấy học được tất cả về nghệ thuật nuôi dạy con từ mẹ của mình.
2. The course covers topics such as breastfeeding and infant care, essential for mastering mothercraft skills.
- Khóa học bao gồm các chủ đề như cho con bú và chăm sóc trẻ sơ sinh, rất quan trọng để nắm vững kỹ năng nghệ thuật nuôi con.
3. Many new mothers seek advice and guidance on mothercraft from experienced parents.
- Nhiều bà mẹ mới tìm kiếm lời khuyên và sự hướng dẫn về nghệ thuật nuôi dạy con từ các bậc phụ huynh kinh nghiệm.
4. She studied mothercraft extensively before becoming a mother herself.
- Cô ấy đã nghiên cứu kỹ nghệ thuật nuôi con trước khi trở thành một bà mẹ.
5. The mothercraft class offers hands-on practice and demonstrations for new parents.
- Lớp học nghệ thuật nuôi con cung cấp cơ hội thực hành và minh họa cho các bậc phụ huynh mới.
6. Learning mothercraft is an ongoing process that evolves as the child grows.
- Học nghệ thuật nuôi dạy con là một quá trình liên tục phát triển khi con cái lớn lên.