Some examples of word usage: muliebrities
1. The muliebrities of Hollywood are often surrounded by paparazzi.
Các ngôi sao của Hollywood thường bị bao vây bởi các tay săn ảnh.
2. She achieved muliebrity at a young age, becoming a successful businesswoman.
Cô ấy đạt được sự thành công từ khi còn rất trẻ, trở thành một doanh nhân xuất sắc.
3. The muliebrity of the actress was evident in her confident demeanor on stage.
Sự tự tin của nữ diễn viên rõ ràng ở cách cô ấy thể hiện trên sân khấu.
4. Muliebrity is often associated with grace and elegance.
Sự quyến rũ thường được liên kết với sự duyên dáng và thanh lịch.
5. The muliebrities of the fashion industry set trends that influence millions of people.
Các ngôi sao của ngành công nghiệp thời trang đặt xu hướng ảnh hưởng đến hàng triệu người.
6. She admired the muliebrity of her favorite singer and aspired to be like her one day.
Cô ấy ngưỡng mộ sự hấp dẫn của ca sĩ yêu thích và ước mơ trở thành như cô ấy một ngày nào đó.