Some examples of word usage: multicircular
1. The concept of a multicircular economy focuses on reducing waste and promoting sustainability.
(Ý tưởng về nền kinh tế đa tròn xoay tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí và thúc đẩy bền vững.)
2. The company's business model is multicircular, with products designed to be reused and recycled.
(Mô hình kinh doanh của công ty đa tròn xoay, với các sản phẩm được thiết kế để tái sử dụng và tái chế.)
3. The multicircular nature of the project allows for various stakeholders to benefit from its outcomes.
(Tính đa tròn xoay của dự án cho phép nhiều bên liên quan hưởng lợi từ kết quả của nó.)
4. By implementing a multicircular approach, the city was able to reduce its carbon footprint significantly.
(Bằng cách triển khai một phương pháp đa tròn xoay, thành phố đã giảm đáng kể lượng khí thải carbon của mình.)
5. The company's commitment to a multicircular supply chain has improved its overall efficiency and sustainability.
(Sự cam kết của công ty đối với chuỗi cung ứng đa tròn xoay đã cải thiện hiệu quả và bền vững toàn diện của nó.)
6. Researchers are exploring the potential benefits of a multicircular economy in addressing global environmental challenges.
(Các nhà nghiên cứu đang khám phá tiềm năng lợi ích của một nền kinh tế đa tròn xoay trong việc giải quyết các thách thức môi trường toàn cầu.)