Some examples of word usage: multimodal
1. The teacher used a multimodal approach in teaching the lesson, incorporating videos, images, and hands-on activities.
(Giáo viên đã sử dụng phương pháp đa phương tiện trong việc giảng dạy bài học, kết hợp video, hình ảnh và hoạt động thực hành.)
2. The museum offers a multimodal experience for visitors, with interactive displays, audio guides, and virtual reality simulations.
(Bảo tàng cung cấp trải nghiệm đa phương tiện cho khách tham quan, với các trưng bày tương tác, hướng dẫn âm thanh và mô phỏng thực tế ảo.)
3. The company's marketing campaign used a multimodal approach to reach a wider audience through social media, television ads, and billboards.
(Chiến dịch tiếp thị của công ty đã sử dụng phương pháp đa phương tiện để tiếp cận đến đông đảo khán giả thông qua mạng xã hội, quảng cáo truyền hình và biển quảng cáo.)
4. The research project involved collecting data through interviews, surveys, and observations, making it a multimodal study.
(Dự án nghiên cứu liên quan đến việc thu thập dữ liệu thông qua cuộc phỏng vấn, khảo sát và quan sát, khiến nó trở thành một nghiên cứu đa phương tiện.)
5. The artist's exhibition featured a multimodal display of paintings, sculptures, and multimedia installations.
(Triển lãm của nghệ sĩ có sự trưng bày đa phương tiện của tranh, tượng và cài đặt đa phương tiện.)
6. The online course utilized a multimodal approach to engage students through videos, interactive quizzes, and discussion forums.
(Khóa học trực tuyến đã sử dụng phương pháp đa phương tiện để thu hút sinh viên thông qua video, bài kiểm tra tương tác và diễn đàn thảo luận.)