Some examples of word usage: multitasking
1. I am good at multitasking, so I can work on several projects at once.
Tôi giỏi việc đa nhiệm, vì vậy tôi có thể làm việc trên nhiều dự án cùng một lúc.
2. Multitasking can be overwhelming sometimes, but it is necessary in today's fast-paced world.
Việc đa nhiệm có thể làm cho bạn cảm thấy áp lực đôi khi, nhưng nó là cần thiết trong thế giới hiện đại đầy nhanh chóng.
3. I find it difficult to multitask when I have too many distractions around me.
Tôi thấy khó khăn khi phải đa nhiệm khi có quá nhiều sự xao lạc xung quanh.
4. Multitasking requires good time management skills in order to be effective.
Việc đa nhiệm đòi hỏi kỹ năng quản lý thời gian tốt để hiệu quả.
5. Despite the challenges, multitasking allows me to accomplish more in a shorter amount of time.
Mặc dù có những thách thức, việc đa nhiệm giúp tôi hoàn thành nhiều công việc trong khoảng thời gian ngắn.
6. Some people believe that multitasking can lead to decreased productivity and quality of work.
Một số người tin rằng việc đa nhiệm có thể dẫn đến sự giảm năng suất và chất lượng công việc.