Some examples of word usage: musing
1. She sat in the garden, musing about the meaning of life.
Cô ấy ngồi trong vườn, suy tư về ý nghĩa của cuộc sống.
2. As she walked along the beach, she was lost in her own musings.
Khi cô ấy đi dọc theo bãi biển, cô ấy đã bị lạc trong những suy nghĩ của mình.
3. His musing on the topic led to a breakthrough in his research.
Việc suy tư của anh ta về chủ đề đã dẫn đến một bước đột phá trong nghiên cứu của anh ta.
4. The artist found inspiration in his musing on the beauty of nature.
Nghệ sĩ tìm thấy nguồn cảm hứng trong việc suy tư về vẻ đẹp của thiên nhiên.
5. She often caught herself musing about the past and what could have been.
Cô ấy thường bắt gặp mình suy tư về quá khứ và những điều đã có thể xảy ra.
6. The professor's musing on the philosophy of time captivated his students.
Sự suy tư của giáo sư về triết học về thời gian đã thu hút sự chú ý của học sinh.