1. The government is accused of muzzling the press and restricting freedom of speech.
Chính phủ bị cáo buộc đang kiềm chế báo chí và hạn chế tự do ngôn luận.
2. The company has been muzzling its employees from speaking out about the safety concerns in the workplace.
Công ty đã ngăn chặn nhân viên không được phát ngôn về các vấn đề an toàn trong nơi làm việc.
3. The new policy aims to prevent any muzzling of dissenting voices within the organization.
Chính sách mới nhằm ngăn chặn bất kỳ sự kiềm chế nào đối với những người không đồng ý trong tổ chức.
4. The controversial decision was met with accusations of muzzling the public's right to information.
Quyết định gây tranh cãi đã bị cáo buộc làm giảm quyền lợi của công chúng về thông tin.
5. The politician was criticized for muzzling the opposition and refusing to engage in meaningful debates.
Chính trị gia đã bị chỉ trích vì kiềm chế ý kiến của đối lập và từ chối tham gia vào các cuộc tranh luận có ý nghĩa.
6. The professor believes that muzzling scientific research goes against the principles of academic freedom.
Giáo sư tin rằng việc kiểm soát nghiên cứu khoa học là không tương thích với nguyên tắc tự do học thuật.
An muzzling meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with muzzling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, muzzling