Some examples of word usage: native speaker
1. I am a native speaker of English, so I can help you with your grammar.
Tôi là người bản xứ nói tiếng Anh, vì vậy tôi có thể giúp bạn với ngữ pháp.
2. She is a native speaker of Spanish, so she can easily communicate with locals when she travels to Mexico.
Cô ấy là người bản xứ nói tiếng Tây Ban Nha, vì vậy cô ấy có thể dễ dàng giao tiếp với người dân địa phương khi cô ấy đi du lịch đến Mexico.
3. As a native speaker of Mandarin, he was able to translate the document accurately.
Với tư cách là người bản xứ nói tiếng Quan Thoại, anh ấy đã có thể dịch tài liệu một cách chính xác.
4. The company is looking for a native speaker of French to help with their international clients.
Công ty đang tìm kiếm một người bản xứ nói tiếng Pháp để giúp đỡ với các khách hàng quốc tế của họ.
5. She moved to France to become a native speaker of French and immerse herself in the language and culture.
Cô ấy chuyển đến Pháp để trở thành người bản xứ nói tiếng Pháp và ngâm mình vào ngôn ngữ và văn hóa đó.
6. Learning a new language can be challenging, but practicing with a native speaker can greatly improve your skills.
Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng luyện tập với người bản xứ nói ngôn ngữ đó có thể cải thiện kỹ năng của bạn một cách đáng kể.