Some examples of word usage: neurathenia
1. Neurasthenia is a condition characterized by chronic fatigue, irritability, and anxiety.
- Neurasthenia là một tình trạng được đặc trưng bởi sự mệt mỏi mãn kinh, cáu kỉnh và lo lắng.
2. The doctor diagnosed the patient with neurasthenia after ruling out any physical causes for her symptoms.
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh thần kinh sau khi loại bỏ bất kỳ nguyên nhân vật lý nào cho các triệu chứng của cô.
3. Neurasthenia was a commonly diagnosed disorder in the late 19th and early 20th centuries.
- Neurasthenia là một rối loạn được chẩn đoán phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
4. The symptoms of neurasthenia can vary from person to person, but often include fatigue, headaches, and difficulty concentrating.
- Các triệu chứng của neurasthenia có thể thay đổi từ người này sang người khác, nhưng thường bao gồm mệt mỏi, đau đầu và khó tập trung.
5. Many people with neurasthenia find relief through therapy, medication, and lifestyle changes.
- Nhiều người mắc bệnh thần kinh tìm thấy sự nhẹ nhõm thông qua liệu pháp, thuốc và thay đổi lối sống.
6. Neurasthenia is not a well-understood condition, and research is ongoing to better understand its causes and treatments.
- Neurasthenia không phải là một tình trạng được hiểu rõ, và nghiên cứu vẫn đang diễn ra để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách điều trị của nó.