Some examples of word usage: niminy piminy
1. She always dressed in a niminy-piminy style, with frilly blouses and delicate accessories.
(Cô ấy luôn mặc theo phong cách tinh tế, với áo blouses và phụ kiện mảnh mai.)
2. I can't stand his niminy-piminy attitude towards life, always worrying about the smallest things.
(Tôi không thể chịu đựng được thái độ nhỏ nhặt của anh ấy đối với cuộc sống, luôn lo lắng về những điều nhỏ nhặt nhất.)
3. The princess's niminy-piminy behavior annoyed the king, who preferred more straightforward and assertive personalities.
(Hành vi nhỏ nhặt của công chúa làm phật lòng vua, người ưa thích những cá nhân trực tiếp và quyết đoán hơn.)
4. Stop being so niminy-piminy and just make a decision already!
(Hãy dứt khoát hơn và đưa ra quyết định đi, đừng có nhỏ nhặt nữa!)
5. The party was filled with niminy-piminy decorations and dainty finger foods, making it a very elegant affair.
(Bữa tiệc được trang trí với những đồ trang trí nhỏ nhặt và thức ăn nhẹ, tạo nên một bữa tiệc rất tinh tế.)
6. She spoke in a niminy-piminy voice, barely above a whisper, which made it difficult for others to hear her.
(Cô ấy nói bằng giọng nhỏ nhặt, gần như chỉ là một tiếng thì thầm, khiến cho người khác khó nghe được.)